Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ni.py.la.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít manipulatrice
/ma.ni.py.lat.ʁis/
manipulatrices
/ma.ni.py.lat.ʁis/
Số nhiều manipulatrice
/ma.ni.py.lat.ʁis/
manipulatrices
/ma.ni.py.lat.ʁis/

manipulateur /ma.ni.py.la.tœʁ/

  1. Người điều khiển bằng tay, người thao tác.
  2. Người làm trò ảo thuật bằng tay.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manipulateur
/ma.ni.py.la.tœʁ/
manipulateurs
/ma.ni.py.la.tœʁ/

manipulateur /ma.ni.py.la.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Cái manip (điện tín).

Tham khảo

sửa