Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

manikin

  1. Người lùn.
  2. Người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn).
  3. Người giả (ở hiệu may).

Tham khảo

sửa