Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manikin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
manikin
Người
lùn
.
Người
kiểu
(bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn).
Người
giả
(ở hiệu may).
Tham khảo
sửa
"
manikin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)