Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manieur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.njœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
manieuse
/ma.njøz/
manieurs
/ma.njœʁ/
Số nhiều
manieuse
/ma.njøz/
manieurs
/ma.njœʁ/
manieur
/ma.njœʁ/
Người
sử dụng
.
Người
chỉ huy
,
người
điều
khiển
.
manieur
d’argent
— nhà tài chính
Tham khảo
sửa
"
manieur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)