mania
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪ.ni.ə/
Danh từ
sửamania /ˈmeɪ.ni.ə/
- Chứng điên, chứng cuồng.
- Tính gàn, tính kỳ quặc.
- Tính ham mê, tính nghiện.
- to have a mania for moving picture — nghiện phim ảnh
- (y học)Chứng hưng cảm
Tham khảo
sửa- "mania", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)