Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manhunt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæn.ˈhənt/
Từ nguyên
sửa
Từ
man
+
hunt
.
Danh từ
sửa
manhunt
(
số nhiều
manhunts
)
Cuộc
săn lùng
thủ phạm
, cuộc
săn lùng
những
kẻ
phạm tội
.
Từ dẫn xuất
sửa
manhunter
manhunting
Tham khảo
sửa
"
manhunt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)