Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
majŋ˧˧ ʨa̤ːŋ˨˩man˧˥ tʂaːŋ˧˧man˧˧ tʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˥ tʂaːŋ˧˧majŋ˧˥˧ tʂaːŋ˧˧

Danh từ

sửa

manh tràng

  1. Đoạn đầu của ruột già, giáp với đoạn cuối của ruột non.