Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.dɔʁl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandorle
/mɑ̃.dɔʁl/
mandorles
/mɑ̃.dɔʁl/

mandorle gc /mɑ̃.dɔʁl/

  1. Tranh Chúa trong khung bầu dục.

Tham khảo

sửa