mandibule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.di.byl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mandibule /mɑ̃.di.byl/ |
mandibules /mɑ̃.di.byl/ |
mandibule gc /mɑ̃.di.byl/
- Hàm dưới (của người và động vật có xương sống).
- Hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân).
- jouer des mandibules — (thân mật) ăn
Tham khảo
sửa- "mandibule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)