Tiếng Pháp sửa

 
mandibule

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑ̃.di.byl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mandibule
/mɑ̃.di.byl/
mandibules
/mɑ̃.di.byl/

mandibule gc /mɑ̃.di.byl/

  1. Hàm dưới (của người và động vật có xương sống).
  2. Hàm trên (của sâu bọ, động vật thân giáp, động vật nhiều chân).
    jouer des mandibules — (thân mật) ăn

Tham khảo sửa