Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mandatary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæn.də.ˌtɛr.i/
Danh từ
sửa
mandatary
/ˈmæn.də.ˌtɛr.i/
Người
được
uỷ nhiệm
,
người
được
uỷ
thác
.
Nước
uỷ
trị
.
Tham khảo
sửa
"
mandatary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)