Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manade
/ma.nad/
manades
/ma.nad/

manade gc /ma.nad/

  1. (Tiếng địa phương) Đàn , đàn ngựa.

Tham khảo

sửa