manœuvrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.nœ.vʁe/
Ngoại động từ
sửamanœuvrer ngoại động từ /ma.nœ.vʁe/
- Vận hành.
- Manœuvrer un navire — vận hành con tàu
- (Nghĩa bóng) Thao túng.
- Se laisser manœuvrer par un intrigant — để cho một tên lắm mánh khóe thao túng
Nội động từ
sửamanœuvrer nội động từ /ma.nœ.vʁe/
Tham khảo
sửa- "manœuvrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)