manécanterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manécanterie /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/ |
manécanterie /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/ |
manécanterie gc /ma.ne.kɑ̃t.ʁi/
Tham khảo
sửa- "manécanterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)