Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.məl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mammal /ˈmæ.məl/

  1. (Động vật học) Loài thú, loài động vật có vú.

Tham khảo sửa