mamelon
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamamelon
Tham khảo
sửa- "mamelon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mam.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mamelon /mam.lɔ̃/ |
mamelons /mam.lɔ̃/ |
mamelon gđ /mam.lɔ̃/
- Núm vú.
- Núm.
- Mamelon de la pêche — núm quả đào
- Gò.
- Village construit sur un mamelon — làng xây dựng trên gò
Tham khảo
sửa- "mamelon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)