Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mam.sɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mam'selle
/mam.sɛl/
mam'selle
/mam.sɛl/

mam'selle gc /mam.sɛl/

  1. (Thân mật) Viết tắt của mademoiselle.

Tham khảo

sửa