Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

maltôte gc

  1. Thuế lạm thu.
  2. (Sử học) Thuế đặc biệt.
  3. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Bọn người thu thuế.

Tham khảo sửa