Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæl.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

malnutrition /ˌmæl.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/

  1. Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malnutrition
/mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/
malnutrition
/mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/

malnutrition gc /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/

  1. Sự kém dinh dưỡng.

Tham khảo

sửa