Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malleable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.li.ə.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈmæ.li.ə.bəl]
Tính từ
sửa
malleable
/ˈmæ.li.ə.bəl/
Dễ
dát mỏng
,
dễ
uốn
.
(
Nghĩa bóng
)
Dễ bảo
.
Tham khảo
sửa
"
malleable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)