Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.li.ə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

malleable /ˈmæ.li.ə.bəl/

  1. Dễ dát mỏng, dễ uốn.
  2. (Nghĩa bóng) Dễ bảo.

Tham khảo

sửa