Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæ.ləd.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

maladministration /ˌmæ.ləd.ˌmɪ.nə.ˈstreɪ.ʃən/

  1. Sự cai trị xấu, sự quản lý tồi.

Tham khảo

sửa