Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪk.ˌʃɪft/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

makeshift /ˈmeɪk.ˌʃɪft/

  1. Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời.

Tính từ

sửa

makeshift /ˈmeɪk.ˌʃɪft/

  1. Dùng tạm thời, thay thế tạm thời, tạm bợ.

Tham khảo

sửa