makelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | makelig |
gt | makelig | |
Số nhiều | makelige | |
Cấp | so sánh | makeligere |
cao | makeligst |
makelig
- Dễ chịu, khoan khoái.
- en makelig stol
- Vi gjør det makelig unna på en time.
- Lười, lười biếng, biếng nhác.
- Han er en makelig fyr.
- å vcrre makelig anlagt — Không muốn hoạt động, làm việc.
Tham khảo
sửa- "makelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)