Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mais
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
mais
maisen
Số nhiều
maiser
maisene
mais
gđ
Bắp
,
ngô
.
Mais
spises både av dyr og mennesker.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
maiskolbe
gđ
:
Trái
bắp
,
trái
ngô
.
Tham khảo
sửa
"
mais
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)