mainteneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛ̃t.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mainteneur /mɛ̃t.nœʁ/ |
mainteneurs /mɛ̃t.nœʁ/ |
mainteneur gđ /mɛ̃t.nœʁ/
- Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người duy trì.
- Mainteneur des mœurs — người duy trì phong tục
Tham khảo
sửa- "mainteneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)