Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛ̃t.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mainteneur
/mɛ̃t.nœʁ/
mainteneurs
/mɛ̃t.nœʁ/

mainteneur /mɛ̃t.nœʁ/

  1. Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người duy trì.
    Mainteneur des mœurs — người duy trì phong tục

Tham khảo

sửa