maigrichon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ɡʁi.ʃɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maigrichon /me.ɡʁi.ʃɔ̃/ |
maigrichons /mɛ.ɡʁi.ʃɔ̃/ |
Giống cái | maigrichonne /me.ɡʁi.ʃɔn/ |
maigrichonnes /mɛ.ɡʁi.ʃɔn/ |
maigrichon /me.ɡʁi.ʃɔ̃/
- (Thân mật) Hơi gầy, mảnh khảnh.
Tham khảo
sửa- "maigrichon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)