Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʒis.tʁal.mɑ̃/

Phó từ sửa

magistralement /ma.ʒis.tʁal.mɑ̃/

  1. Như một ông thầy; vào bậc thầy, thần tình.

Tham khảo sửa