Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magistralement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʒis.tʁal.mɑ̃/
Phó từ
sửa
magistralement
/ma.ʒis.tʁal.mɑ̃/
Như
một
ông
thầy
;
vào
bậc thầy
,
thần tình
.
Tham khảo
sửa
"
magistralement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)