magique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʒik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | magique /ma.ʒik/ |
magiques /ma.ʒik/ |
Giống cái | magique /ma.ʒik/ |
magiques /ma.ʒik/ |
magique /ma.ʒik/
- Xem magie 1
- Paroles magiques — lời ma thuật
- Thần diệu.
- Pinceau magique — ngọn bút thần diệu
- Baguette magique — đũa thần.
- carré magique — (toán học) ma phương
- lanterne magique — ảo đăng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "magique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)