Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mafflu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.fly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mafflu
/ma.fly/
mafflus
/ma.fly/
Giống cái
mafflue
/ma.fly/
mafflus
/ma.fly/
mafflu
/ma.fly/
(
Thân mật
) (có)
má
bánh
đúc
.
Tham khảo
sửa
"
mafflu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)