Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɛl.stʁɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maelström
/mɛl.stʁɔm/
maelström
/mɛl.stʁɔm/

maelström /mɛl.stʁɔm/

  1. Dòng xoáy (ở biển).
  2. Cơn lốc.

Tham khảo sửa