Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
made-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪ.ˈdəp/
Tính từ
sửa
made-up
/ˈmeɪ.ˈdəp/
Hư cấu
.
Lắp ghép
;
hoá
trang
.
made-up
eyelashes
— lông mi giả
Làm
sẵn
(quần áo).
Tham khảo
sửa
"
made-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)