Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ky.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maculage
/ma.ky.laʒ/
maculage
/ma.ky.laʒ/

maculage /ma.ky.laʒ/

  1. Sự vấy bẩn, sự giây bẩn.

Tham khảo

sửa