Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæ.kroʊ.ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

Danh từ

sửa

macroaggregate /ˌmæ.kroʊ.ˈæ.ɡrɪ.ɡət/

  1. Hợp thể lớn (đất đai).

Tham khảo

sửa