Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
macler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
macler
ngoại động từ
Khuấy
(thủy tinh).
Nội động từ
sửa
macler
nội động từ
Kết
thành
tinh thể
đôi.
Tham khảo
sửa
"
macler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)