Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
machicolate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
machicolate
Nội động từ
sửa
machicolate
nội động từ
(
Sử học
)
Xây
lỗ
ném
(ở lan can thành luỹ).
Tham khảo
sửa
"
machicolate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)