Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɛ.li.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

machiavellianism /.ˈvɛ.li.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm.

Tham khảo

sửa