Tiếng Anh

sửa
 
mace

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mace /ˈmeɪs/

  1. Gậy chơi bi-a.
  2. (Sử học) Cái chuỳ.
  3. Trượng, gậy quyền.

Tham khảo

sửa