Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
macache
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.kaʃ/
Phó từ
sửa
macache
/ma.kaʃ/
(
Thông tục
)
Không
,
không thể
thế
được
.
Debout à trois heures du matin, ah
macache
!
— dậy từ ba giờ sáng, chà! không thể thế được!
Tham khảo
sửa
"
macache
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)