Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /met.ʁi.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực maîtrisable
/met.ʁi.zabl/
maîtrisables
/mɛt.ʁi.zabl/
Giống cái maîtrisable
/met.ʁi.zabl/
maîtrisables
/mɛt.ʁi.zabl/

maîtrisable /met.ʁi.zabl/

  1. Kềm chế được.
    Colère maîtrisable — cơn giận kềm chế được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa