maîtrisable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /met.ʁi.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maîtrisable /met.ʁi.zabl/ |
maîtrisables /mɛt.ʁi.zabl/ |
Giống cái | maîtrisable /met.ʁi.zabl/ |
maîtrisables /mɛt.ʁi.zabl/ |
maîtrisable /met.ʁi.zabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maîtrisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)