Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỡ máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mỡ
+
máy
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məʔə
˧˥
maj
˧˥
məː
˧˩˨
ma̰j
˩˧
məː
˨˩˦
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mə̰ː
˩˧
maj
˩˩
məː
˧˩
maj
˩˩
mə̰ː
˨˨
ma̰j
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mó máy
mở máy
Danh từ
sửa
mỡ máy
Mỡ
để
bôi trơn
máy móc
.