Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
một mực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̰ʔt
˨˩
mɨ̰ʔk
˨˩
mo̰k
˨˨
mɨ̰k
˨˨
mok
˨˩˨
mɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mot
˨˨
mɨk
˨˨
mo̰t
˨˨
mɨ̰k
˨˨
Phó từ
sửa
một mực
(
Làm việc gì
) Từ biểu thị ý
dứt khoát
,
trước sau
không
thay đổi
.
Nói thế nào cũng
một mực
từ chối.
Tham khảo
sửa
Một mực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam