Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kệ xác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḛʔ
˨˩
saːk
˧˥
kḛ
˨˨
sa̰ːk
˩˧
ke
˨˩˨
saːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˨˨
saːk
˩˩
kḛ
˨˨
saːk
˩˩
kḛ
˨˨
sa̰ːk
˩˧
Động từ
sửa
kệ xác
(
Ít dùng
)
như
kệ thây
.
Kệ xác
mày, muốn đi đâu thì đi
!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kệ xác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)