Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mắc đái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Nội động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mak
˧˥
ɗaːj
˧˥
ma̰k
˩˧
ɗa̰ːj
˩˧
mak
˧˥
ɗaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˩˩
ɗaːj
˩˩
ma̰k
˩˧
ɗa̰ːj
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
mắc
và
đái
.
Nội động từ
sửa
mắc đái
Cảm thấy
cần phải đi
đái
ngay.
Đồng nghĩa
sửa
mót đái