Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mất gốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mət
˧˥
ɣəwk
˧˥
mə̰k
˩˧
ɣə̰wk
˩˧
mək
˧˥
ɣəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˩˩
ɣəwk
˩˩
mə̰t
˩˧
ɣə̰wk
˩˧
Định nghĩa
sửa
mất gốc
Cắt
đứt
quan hệ
với
tổ tiên
,
nòi giống
,
cơ sở
.
Mấy tên
mất gốc
sống nhờ vào đế quốc.
Mỹ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mất gốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)