Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 謀生.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ sïŋ˧˧mɨw˧˥ ʂïn˧˥mɨw˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ ʂïŋ˧˥mɨw˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ

sửa

mưu sinh

  1. Tìm cách sinh sống.

Tham khảo

sửa