Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mưn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pa Kô
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Pa Kô
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɯːn]
Số từ
sửa
mưn
mười
nghìn
.
Đồng nghĩa
sửa
mui chít ngin
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɨn˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɨn˦]
Danh từ
sửa
mưn
đồng
tiền
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên