Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mù mờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṳ
˨˩
mə̤ː
˨˩
mu
˧˧
məː
˧˧
mu
˨˩
məː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mu
˧˧
məː
˧˧
Tính từ
sửa
mù mờ
Mờ
, không
nhìn
rõ
được gì.
Ánh sáng
mù mờ
của ngọn đèn dầu.
Lơ mơ
, không
rõ ràng
.
Trả lời một cách
mù mờ
.
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 1
)
lù mù
(
Nghĩa 2
)
lơ mơ