Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mødrekupé mødrekupéen
Số nhiều mødrekupéer mødrekupéene

mødrekupé

  1. Toa trên xe lửa dành riêng cho phụ nữ có con sơ sinh.
    Hun bestilte plass for seg og spedbarnet i mødrekupe.

Tham khảo

sửa