Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å møblere
Hiện tại chỉ ngôi møblerer
Quá khứ møblerte
Động tính từ quá khứ møblert
Động tính từ hiện tại

møblere

  1. Bày biện, trang trí đồ đạc (trong nhà).
    De holder på å møblere spisestuen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa