Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
møblere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å møblere
Hiện tại chỉ ngôi
møblerer
Quá khứ
møblerte
Động tính từ quá khứ
møblert
Động tính từ hiện tại
—
møblere
Bày biện
,
trang trí
đồ đạc (trong nhà).
De holder på
å møblere
spisestuen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
ommøblere
:
Thay đổi
cách
bày biện
,
trang trí
đồ đạc.
Tham khảo
sửa
"
møblere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)