Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
móng mánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mawŋ
˧˥
majŋ
˧˥
ma̰wŋ
˩˧
ma̰n
˩˧
mawŋ
˧˥
man
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mawŋ
˩˩
majŋ
˩˩
ma̰wŋ
˩˧
ma̰jŋ
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mỏng mảnh
mỏng manh
mong manh
Định nghĩa
sửa
móng mánh
Không đích
xác
,
mang máng
.
Nghe
móng mánh
, chưa thật chắc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
móng mánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)