Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miə˧˥˧˧mḭə˩˧˧˥miə˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miə˩˩ ɟɛ˧˥mḭə˩˧ ɟɛ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

mía de

  1. Thứ mía nhỏ cây, dùng để kéo mật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa