Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɛm.mɑ̃/

Phó từ sửa

mêmement /mɛm.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cũng vật, cũng cách ấy.

Tham khảo sửa